💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9

: 한복의 저고리나 두루마기에서 벌어진 옷을 합쳐 단정하게 잠글 수 있도록 하는 옷의 부분. Danh từ
🌏 VIỀN CỔ ÁO, CỔ ÁO: Bộ phận của áo khoác hoặc áo mặc cùng với váy trong trang phục truyền thống Hanbok để có thể đóng phần áo bị tách rời ra vào sao cho gọn gàng.

들다 : 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다. Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập.

발 (旗 발) : 긴 장대에 달린 천이나 종이로 된 것. Danh từ
🌏 CỜ, LÁ CỜ, CỜ HIỆU: Cái được làm bằng vải hoặc giấy rồi gắn vào một thanh dài.

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim.

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ lên cơ thể của chim.

대 (旗 대) : 깃발을 달아매는 긴 막대기. Danh từ
🌏 CỘT CỜ: Cây cột dài dùng để treo cờ.

들이다 : 짐승이 보금자리를 만들어 그 속에 살다. Động từ
🌏 LÀM TỔ, XÂY TỔ: Chim thú làm chỗ ở và sống trong đó.

발(을) 날리다 : (속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.
🌏 HUÊNH HOANG, PHÁCH LỐI: (cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.

봉 (旗 봉) : 깃발을 매다는 막대의 끝에 다는 장식. Danh từ
🌏 GIT-BONG, BÓNG GẮN CÁN CỜ: Vật trang trí gắn trên phần cuối của cán cờ.


:
Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4)