💕 Start: 껴
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6
•
껴안다
:
두 팔로 감싸서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM CHẦM, ÔM ẤP: Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng.
•
껴입다
:
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다.
☆
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP, MẶC KÉP: Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo.
•
껴-
:
(껴, 껴서, 꼈다, 껴라)→ 끼다 1, 끼다 2, 끼다 3
None
🌏
•
껴들다
:
어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.
Động từ
🌏 KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy.
•
껴묻다
:
다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.
Động từ
🌏 CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.
•
껴입히다
:
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43)