💕 Start: 꿋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
꿋꿋이
:
어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
Phó từ
🌏 VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc.
•
꿋꿋하다
:
휘거나 부러지지 않고 단단하다.
Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, THẲNG ĐUỘT: Ngay thẳng, không cong quẹo hay khúc khuỷu.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101)