💕 Start: 꿋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
꿋꿋이
:
어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
Phó từ
🌏 VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc.
•
꿋꿋하다
:
휘거나 부러지지 않고 단단하다.
Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, THẲNG ĐUỘT: Ngay thẳng, không cong quẹo hay khúc khuỷu.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23)