💕 Start:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 98 ALL : 128

(南) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S.

(男) : 남성으로 태어난 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM: Người được sinh ra là nam giới.

매 (男妹) : 오빠와 여동생. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái.

미 (南美) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

부 (南部) : 어떤 지역의 남쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BỘ: Phía nam của một khu vực nào đó.

북 (南北) : 남쪽과 북쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BẮC: Phía Nam và phía Bắc.


:
Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)