💕 Start: 남
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 98 ALL : 128
•
남
:
내가 아닌 다른 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác không phải mình.
•
남기다
:
다 쓰지 않고 나머지가 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỂ THỪA, ĐỂ LẠI: Không làm hết và để thừa lại.
•
남녀
(男女)
:
남자와 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM NỮ: Nam giới và nữ giới.
•
남다
:
다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết.
•
남대문
(南大門)
:
서울시에 위치한 조선 시대 도성의 남쪽 정문. 사대문의 하나로 '숭례문'이 정식 이름이다. 국보 제1호이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAMDAEMUN: Cửa chính phía Nam của cung thành thời Joseon nằm ở thành phố Seoul. Một trong bốn cổng thành, có tên chính thức là Sungryemun. Là quốc bảo số 1 của Hàn Quốc.
•
남동생
(男 동생)
:
남자 동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM TRAI: Người em là nam giới.
•
남산
(南山)
:
서울특별시 중구와 용산구 사이에 있는 산.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAMSAN; NAM SƠN: Tên núi nằm ở giữa quận Jung-gu và quận Yongsan-gu, thủ đô Seoul.
•
남성
(男性)
:
아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó.
•
남자
(男子)
:
남성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam.
•
남쪽
(南 쪽)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM, PHÍA NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.
•
남편
(男便)
:
부부 관계에서의 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỒNG: Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng.
•
남학생
(男學生)
:
남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)