💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

두다 : 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó.

두- : (놔두고, 놔두는데, 놔두니, 놔두면, 놔둔, 놔두는, 놔둘, 놔둡니다)→ 놔두다 None
🌏

둬- : (놔둬, 놔둬서, 놔뒀다, 놔둬라)→ 놔두다 None
🌏

주다 : 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다. Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.


:
Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52)