💕 Start: 대출
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
대출
(貸出)
:
돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
☆☆
Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138)