💕 Start: 대출

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

대출금 (貸出金) : 은행에서 빌려준 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn.

대출증 (貸出證) : 도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드. Danh từ
🌏 THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.

대출하다 (貸出 하다) : 돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다. Động từ
🌏 VAY, CHO VAY: Mượn hay cho mượn tiền hoặc đồ vật.


:
Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)