💕 Start: 레
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 23 ALL : 27
•
레스토랑
(restaurant)
:
서양 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG ÂU: Quán ăn bán đồ ăn kiểu phương Tây.
• So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99)