💕 Start: 레
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 23 ALL : 27
•
레슬링
(wrestling)
:
두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.
•
레저
(leisure)
:
일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí.
• Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365)