💕 Start: 샌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3
•
샌드위치
(sandwich)
:
두 조각의 빵 사이에 채소나 고기, 달걀, 치즈 등을 넣어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SANDWICH, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn được làm bằng cách cho rau, thịt, trứng gà hay phô mai... vào giữa hai miếng bánh mì.
•
샌들
(sandal)
:
나무, 가죽, 비닐 등으로 바닥을 만들고 거기에 가느다란 끈을 연결하여 발등과 발목에 매어 신게 만든 신발.
☆☆
Danh từ
🌏 DÉP XĂNG-ĐAN: Đôi dép có thân làm bằng gỗ, da hoặc nhựa, rồi liên kết dây thanh mảnh lên đó, buộc vào cổ chân và bàn chân để đi.
•
샌님
:
(옛날에) 평민이 선비를 이르던 말.
Danh từ
🌏 SENNIM; THẦY, TIÊN SINH: (ngày xưa) Từ mà người dân thường chỉ người có học (vào thời xưa).
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7)