💕 Start: 쉽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
쉽사리
:
아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151)