💕 Start: 쉽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
쉽-
:
(쉽고, 쉽습니다)→ 쉽다
None
🌏
•
쉽기가 손바닥 뒤집기다
:
매우 손쉽게 할 수 있다.
🌏 DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Có thể làm một cách rất dễ dàng.
• Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)