💕 Start: 옭
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
옭다
:
끈이나 줄 등으로 움직이지 못하게 꽁꽁 감다.
Động từ
🌏 THÍT, THẮT, TRÓI, BUỘC: Dùng những cái như dây hay sợi quấn chặt cho không cử động được.
•
옭매다
:
끈이나 줄 등이 풀리지 않도록 꽉 매다.
Động từ
🌏 CỘT, THẮT: Cột chặt để dây hay sợi không bị lỏng ra.
•
옭아매다
:
자유롭지 못하게 구속하다.
Động từ
🌏 TRÓI BUỘC, BÓ BUỘC: Giam giữ làm cho không thể tự do.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121)