💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 4

: 가지고 있던 물건이 자신도 모르게 없어져 더 이상 가지지 못하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT: Vật đang có bị mất đi mà bản thân mình cũng không biết nên thành ra không sở hữu được nữa.

어버리다 : 가졌던 물건을 흘리거나 놓쳐서 더 이상 갖지 않게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT, ĐÁNH RƠI: Bị rơi hoặc để quên đồ vật mà mình đã mang nên giờ không còn nữa.

어버려- : (잃어버려, 잃어버려서, 잃어버렸다, 잃어버려라)→ 잃어버리다 None
🌏

어버리- : (잃어버리고, 잃어버리는데, 잃어버리니, 잃어버리면, 잃어버리는, 잃어버린, 잃어버릴, 잃어버립니다)→ 잃어버리다 None
🌏


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42)