💕 Start: 잘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 22 ALL : 34
•
잘다
:
알곡이나 과일, 모래 등의 둥근 물건이나 글씨의 크기가 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ: Độ lớn của chữ viết hay đồ vật mà tròn như hạt cát, trái cây hoặc hạt ngũ cốc...bé.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)