💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 22 ALL : 34

: 바르고 선하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ: Một cách đúng đắn và lương thiện. .

되다 : 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SUÔN SẺ, TRÔI CHẢY, TRƠN TRU: Công việc hoặc hiện tượng nào đó được tạo thành một cách tốt đẹp.

: 잘하지 못하거나 옳지 못하게 한 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT, SAI TRÁI, LẦM LỠ: Việc không làm được đúng đắn hay không làm được tốt.

: 바르지 않게 또는 틀리게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 SAI, NHẦM: Một cách sai hoặc không đúng.

못되다 : 일이 틀리거나 실패하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ SAI LẦM, BỊ HỎNG: Công việc trở nên sai hoặc thất bại.

못하다 : 틀리거나 바르지 않게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.

생기다 : 사람의 얼굴 생김새가 훌륭하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Đẹp, dung mạo đẹp.

하다 : 옳고 바르게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác.


:
Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)