💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 여럿 중에서 가장. Phó từ
🌏 NHẤT: Nhất trong nhiều cái.

: 여럿 중에서 첫째가는 것. Danh từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, ĐẦU TIÊN: Cái đi đầu trong nhiều cái.

라틴 (gelatin) : 차갑게 식히면 말랑말랑한 형태로 굳는, 동물의 뼈, 가죽, 힘줄 따위에서 얻는 단백질의 하나. Danh từ
🌏 CHẤT GIÊLATIN: Một loại hợp chất hữu cơ có được từ xương, da, gân động vật, khi làm lạnh thì sẽ cứng lại dưới dạng dẻo dẻo.

리 (jelly) : 과일즙에 젤라틴을 넣어 말랑말랑하게 만든 과자. Danh từ
🌏 THẠCH, NƯỚC QUẢ NẤU ĐÔNG: Loại bánh ngọt dẻo dẻo làm bằng cách cho Giêlatin vào nước trái cây.


:
Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17)