💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 34 ALL : 38

비물 (準備物) : 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226)