💕 Start: 준
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 34 ALL : 38
•
준비
(準備)
:
미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82)