💕 Start: 참혹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
참혹
(慘酷)
:
매우 비참하고 끔찍함.
Danh từ
🌏 SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
•
참혹하다
(慘酷 하다)
:
매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105)