💕 Start: 참혹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
참혹
(慘酷)
:
매우 비참하고 끔찍함.
Danh từ
🌏 SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
•
참혹하다
(慘酷 하다)
:
매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
• Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)