💕 Start: 참혹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
참혹
(慘酷)
:
매우 비참하고 끔찍함.
Danh từ
🌏 SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
•
참혹하다
(慘酷 하다)
:
매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365)