💕 Start: 채
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 56 ALL : 67
•
채
:
어떤 상태나 동작이 완전히 다 되지 않았음을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, HẲN: Cách nói thể hiện việc một trạng thái hay một động tác nào đó chưa được hoàn tất.
•
채
:
집이나 건물을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CĂN, TÒA: Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà.
•
채다
:
사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình.
•
채식
(菜食)
:
고기를 먹지 않고 주로 채소, 과일, 해초 등의 식물성 음식만 먹음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN CHAY: Việc chủ yếu chỉ ăn thức ăn có tính thực vật như rau, hoa quả, tảo biển… mà không ăn thịt.
•
채용
(採用)
:
사람을 뽑아서 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG: Việc chọn ra và dùng người.
•
채팅
(chatting)
:
인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70)