💕 Start: 채
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 56 ALL : 67
•
채소
(菜蔬)
:
밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ QUẢ, RAU QUẢ: Nông sản được trồng ở ruộng vườn và chủ yếu ăn lá, thân hay quả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191)