💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 37

가분하다 : 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다. Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.

: 자기 혼자서만. Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.


:
Chính trị (149) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226)