📚 thể loại: HẸN

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 ALL : 4

지키다 : 재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÌN GIỮ, BẢO VỆ: Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.

약속 (約束) : 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế.

취소 (取消) : 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định.

예약 (豫約) : 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)