🌟 감퇴하다 (減退 하다)

Động từ  

1. 능력이나 기능 등이 줄거나 약해지다.

1. GIẢM SÚT, SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… giảm hoặc yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억력이 감퇴하다.
    Memory declines.
  • Google translate 성향이 감퇴하다.
    Have a declining tendency.
  • Google translate 생산력이 감퇴하다.
    The productive forces decline.
  • Google translate 세력이 감퇴하다.
    Power declines.
  • Google translate 열정이 감퇴하다.
    Fever abates.
  • Google translate 더운 날씨에 식욕이 감퇴했는지 요즘 입맛이 없다.
    I don't have an appetite these days as if my appetite has declined in hot weather.
  • Google translate 인삼 재배를 연작할 경우 지력이 감퇴하고 병충해를 입기 쉽다.
    If ginseng is cultivated consecutively, it is easy to lose intellectual strength and cause insect damage.
  • Google translate 아버지, 뭘 그렇게 쓰고 계세요?
    Dad, what are you writing?
    Google translate 요즘 기억력이 감퇴하는 것 같아서 중요한 일은 메모하고 있단다.
    I'm taking notes because i feel like my memory is failing these days.
Từ trái nghĩa 증진하다(增進하다): 기운이나 세력 등을 점점 더 늘려 가고 나아가게 하다.

감퇴하다: weaken; deteriorate,げんたいする【減退する】,,reducirse,يتدهور,сулрах, доройтох, буурах,giảm sút, suy thoái,ตกต่ำลง, เสื่อมลง, ถดถอยลง, แย่ลง, อ่อนกำลังลง, ลดลง,menyusut, menurun, berkurang,приходить в упадок; идти на спад,减退,衰退,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감퇴하다 (감ː퇴하다) 감퇴하다 (감ː퉤하다)
📚 Từ phái sinh: 감퇴(減退): 능력이나 기능 등이 줄거나 약해짐.

🗣️ 감퇴하다 (減退 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)