🌟 감퇴하다 (減退 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감퇴하다 (
감ː퇴하다
) • 감퇴하다 (감ː퉤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감퇴(減退): 능력이나 기능 등이 줄거나 약해짐.
🗣️ 감퇴하다 (減退 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성욕이 감퇴하다. [성욕 (性慾)]
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 감퇴하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)