🌟 낭패감 (狼狽感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭패감 (
낭ː패감
)
🌷 ㄴㅍㄱ: Initial sound 낭패감
-
ㄴㅍㄱ (
남편감
)
: 남편으로 삼을 만한 사람.
Danh từ
🌏 NGUỜI ĐÁNG CHỌN LÀM CHỒNG: Người đáng để lấy làm chồng. -
ㄴㅍㄱ (
낭패감
)
: 계획한 일이 실패하거나 기대에 어긋났다는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác việc đã lên kế hoạch bị thất bại hay không như mong đợi.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15)