🌟 굵다랗다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굵다랗다 (
국ː따라타
) • 굵다란 (국ː따란
) • 굵다래 (국ː따래
) • 굵다라니 (국ː따라니
) • 굵다랗습니다 (국ː따라씀니다
)
🌷 ㄱㄷㄹㄷ: Initial sound 굵다랗다
-
ㄱㄷㄹㄷ (
기다리다
)
: 사람, 때가 오거나 어떤 일이 이루어질 때까지 시간을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI, ĐỢI CHỜ, ĐỢI, CHỜ: Trải qua thời gian cho đến khi người, dịp (nào đó) đến hay việc nào đó được thực hiện. -
ㄱㄷㄹㄷ (
건드리다
)
: 손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤNG: Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay. -
ㄱㄷㄹㄷ (
곱다랗다
)
: 얼굴이나 성질, 모습 등이 매우 곱다.
Tính từ
🌏 ĐẸP: Gương mặt hay tính tình, hình dáng rất đẹp. -
ㄱㄷㄹㄷ (
길다랗다
)
: → 기다랗다
Tính từ
🌏 -
ㄱㄷㄹㄷ (
굵다랗다
)
: 긴 물체의 둘레가 꽤 길거나 너비가 꽤 넓다.
Tính từ
🌏 TO, LỚN: Vật thể dài có chu vi khá dài và chiều rộng khá rộng. -
ㄱㄷㄹㄷ (
깊다랗다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 꽤 멀다.
Tính từ
🌏 SÂU XA, THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong khá xa -
ㄱㄷㄹㄷ (
기다랗다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI THẬT DÀI: Rất dài.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132)