🌟 기적적 (奇跡的/奇迹的)

Định từ  

1. 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운.

1. MANG TÍNH KỲ TÍCH: Lạ và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích được bằng suy nghĩ hay tri thức của người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기적적 사건.
    Miracle events.
  • Google translate 기적적 생존.
    Miraculous survival.
  • Google translate 기적적 성과.
    Miraculous results.
  • Google translate 기적적 탈출.
    Miraculous escape.
  • Google translate 기적적 회복.
    Miraculous recovery.
  • Google translate 승규는 전교 꼴찌에서 전교 일등으로 불과 반년 만에 기적적 발전을 이뤘다.
    Seung-gyu made a miraculous development in just half a year from the bottom of the whole school to the top of the whole school.
  • Google translate 한 사나이가 식물인간 상태에서 의식을 회복했다는 기적적 일화가 연일 화제이다.
    Miraculous anecdotes that a man regained consciousness from a vegetative state are the talk of the town.
  • Google translate 포로로 잡혀 있던 우리 군인들이 삼엄한 경비를 뚫고 탈출에 성공했다며?
    I hear our soldiers, held captive, managed to escape through tight security.
    Google translate 응. 정말 기적적 사건이지.
    Yeah. it's a miracle.

기적적: miraculous,きせきてき【奇跡的】,(dét.) miraculeux,milagroso, maravilloso,معجزة,ер бусын, гайхалтай, хачирхалтай,mang tính kỳ tích,ที่มหัศจรรย์, ที่น่าอัศจรรย์, ที่เป็นปาฏิหาริย์, ที่น่าพิศวง,ajaib, menakjubkan, mukjizat,сверхъестественный; чудесный; удивительный,奇迹般的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기적적 (기적쩍)
📚 Từ phái sinh: 기적(奇跡/奇迹): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀…

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46)