🌟 똥칠하다 (똥 漆 하다)

Động từ  

1. 똥을 묻히다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닥에 똥칠하다.
    To shit on the floor.
  • Google translate 벽에 똥칠하다.
    To shit on the wall.
  • Google translate 변기에 똥칠하다.
    To the toilet.
  • Google translate 팬티에 똥칠하다.
    To shit in panties.
  • Google translate 정신이 오락가락하는 사람이 온 바닥에다 똥칠했다.
    A man whose mind fluctuates from state to state has thrown shit all over the floor.
  • Google translate 강아지가 싸 놓은 똥을 문질러 방바닥에 똥칠해 놓았다.
    Rubbed the dog's poop on the floor.
  • Google translate 넌 몇 살인데 바지에다 똥칠해서 오니?
    How old are you and you poop on your pants?
    Google translate 잘못했어요, 엄마. 미처 화장실을 못 갔어요.
    I'm sorry, mom. i haven't been to the bathroom yet.

똥칠하다: smear dung,,,untar de caca,,баастах, баас болгох,bôi cứt, làm giây cứt, làm dính cứt, trát cứt,ทาขี้, ป้ายอุจจาระ,mengotori, melumuri, mencoreng,пачкать испражнениями,抹粪,

2. (비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히다.

2. BÔI NHỌ, LÀM VẤY BẨN: (cách nói ẩn dụ) Làm vấy bẩn thể diện hay danh dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가문에 똥칠하다.
    To disgrace the family.
  • Google translate 얼굴에 똥칠하다.
    To shit on the face.
  • Google translate 역사에 똥칠하다.
    To shit history.
  • Google translate 집안에 똥칠하다.
    To disgrace the family.
  • Google translate 체면에 똥칠하다.
    Disgrace oneself.
  • Google translate 남의 것을 베끼는 짓은 결국 자기 이름에 똥칠하는 짓이다.
    Copying another's is a disgrace to one's name after all.
  • Google translate 몇몇 간신배들이 자기 잇속만 챙기면서 정치인 명성에 똥칠하였다.
    Some of the treacherous fellows have ruined the reputation of politicians, taking care of their own interests.
  • Google translate 옆집 아들 녀석이 비리 혐의로 잡혀갔다는군.
    The boy next door's son was arrested for corruption.
    Google translate 애비 얼굴에 똥칠하는 그런 자식이 다 있냐!
    Abby, do you have that son of a bitch that shit on your face?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥칠하다 (똥칠하다)
📚 Từ phái sinh: 똥칠(똥漆): 똥을 묻히는 짓., (비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히는 짓.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)