🌟 똥칠하다 (똥 漆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥칠하다 (
똥칠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 똥칠(똥漆): 똥을 묻히는 짓., (비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히는 짓.
🌷 ㄸㅊㅎㄷ: Initial sound 똥칠하다
-
ㄸㅊㅎㄷ (
똥칠하다
)
: 똥을 묻히다.
Động từ
🌏 BÔI CỨT, LÀM GIÂY CỨT, LÀM DÍNH CỨT, TRÁT CỨT: Làm dính cứt.
• Luật (42) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)