🌟 뙈기밭

Danh từ  

1. 농사를 지을 수 있는 큰 땅에 딸린 조그마한 밭.

1. RẪY: Nương nhỏ gắn với mảnh đất lớn có thể làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞산 뙈기밭.
    The foreshore of the mountain.
  • Google translate 작은 뙈기밭.
    A small field of water.
  • Google translate 뙈기밭의 오두막.
    Cabin in the field.
  • Google translate 뙈기밭을 개간하다.
    Reclamation of a field of scallions.
  • Google translate 뙈기밭을 사다.
    Buy a patchwork field.
  • Google translate 옆집의 농부 아저씨는 논 옆에 자그마한 뙈기밭을 경작하신다.
    The farmer next door cultivates a small field of dry fields beside the rice paddies.
  • Google translate 우리 가족은 한 마지기 밖에 안 되는 뙈기밭이라도 우리 가족의 이름으로 땅을 샀다는 것에 만족했다.
    My family was content to have bought the land in the name of our family, even a bare field.
  • Google translate 산 밑에 뙈기밭이 많이 있네.
    There's a lot of dry fields down the mountain.
    Google translate 응. 이 마을의 사람들은 주로 뙈기밭에서 여러 가지 채소를 재배해.
    Yeah. people in this village usually grow various vegetables in the fields.

뙈기밭: small field,,lopin, lopin de terre,parcela,حقل صغير,нэг дөрвөлжин, нэг хэсэг, хэрчим,rẫy,ไร่เล็ก ๆ, ทุ่งนาเล็ก ๆ, พื้นที่ทางการเกษตรขนาดเล็ก,ladang sawah,поле,畦田,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뙈기밭 (뙈ː기받) 뙈기밭이 (뙈ː기바치) 뙈기밭도 (뙈ː기받또) 뙈기밭만 (뙈ː기반만) 뙈기밭을 (뙈ː기바틀)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91)