🌟 뙈기밭
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뙈기밭 (
뙈ː기받
) • 뙈기밭이 (뙈ː기바치
) • 뙈기밭도 (뙈ː기받또
) • 뙈기밭만 (뙈ː기반만
) • 뙈기밭을 (뙈ː기바틀
)
🌷 ㄸㄱㅂ: Initial sound 뙈기밭
-
ㄸㄱㅂ (
뙈기밭
)
: 농사를 지을 수 있는 큰 땅에 딸린 조그마한 밭.
Danh từ
🌏 RẪY: Nương nhỏ gắn với mảnh đất lớn có thể làm nông.
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)