🌟 삥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삥 (
삥
)
🌷 ㅃ: Initial sound 삥
-
ㅃ (
빵
)
: 밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp. -
ㅃ (
뺨
)
: 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁ: Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt. -
ㅃ (
뼈
)
: 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật. -
ㅃ (
뿔
)
: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132)