🌟 소상인 (小商人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소상인 (
소ː상인
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 소상인
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197)