🌟 소상인 (小商人)

Danh từ  

1. 작은 규모로 장사를 하는 사람.

1. TIỂU THƯƠNG: Người buôn bán với quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소상인의 권리.
    The rights of small merchants.
  • Google translate 소상인이 장사하다.
    Small merchant does business.
  • Google translate 소상인이 판매하다.
    Sell by a small merchant.
  • Google translate 소상인을 보호하다.
    Protect the small merchant.
  • Google translate 소상인을 지원하다.
    Support small merchants.
  • Google translate 소상인들은 모두 대형 슈퍼마켓의 입점을 반대하고 나섰다.
    Small merchants all came out against the entry of large supermarkets.
  • Google translate 수산물 도매 시장은 물건을 떼 가려는 소상인들로 북적였다.
    The wholesale market for marine products was crowded with small merchants trying to take away goods.
  • Google translate 부모님이 사업을 하고 있다고 들었어요.
    I heard your parents have a business.
    Google translate 그냥 시장에서 작은 가게를 하는 소상인이세요.
    You're just a small merchant who runs a small shop in the market.

소상인: small trader,こしょうにん・こあきんど【小商人】,petit commerçant,Comerciante a pequeña escala,تاجر صغير,ганзагын наймаачин,tiểu thương,ผู้ค้าปลีก, พ่อค้าขายปลีก, พ่อค้าย่อย,pedagang kecil, pengusaha kecil,мелкий торговец,小商人,小商贩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소상인 (소ː상인)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)