🌟 소상인 (小商人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소상인 (
소ː상인
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 소상인
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365)