🌟 소상인 (小商人)

Danh từ  

1. 작은 규모로 장사를 하는 사람.

1. TIỂU THƯƠNG: Người buôn bán với quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소상인의 권리.
    The rights of small merchants.
  • 소상인이 장사하다.
    Small merchant does business.
  • 소상인이 판매하다.
    Sell by a small merchant.
  • 소상인을 보호하다.
    Protect the small merchant.
  • 소상인을 지원하다.
    Support small merchants.
  • 소상인들은 모두 대형 슈퍼마켓의 입점을 반대하고 나섰다.
    Small merchants all came out against the entry of large supermarkets.
  • 수산물 도매 시장은 물건을 떼 가려는 소상인들로 북적였다.
    The wholesale market for marine products was crowded with small merchants trying to take away goods.
  • 부모님이 사업을 하고 있다고 들었어요.
    I heard your parents have a business.
    그냥 시장에서 작은 가게를 하는 소상인이세요.
    You're just a small merchant who runs a small shop in the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소상인 (소ː상인)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365)