🌟 스노보드 (snowboard)
Danh từ
🌷 ㅅㄴㅂㄷ: Initial sound 스노보드
-
ㅅㄴㅂㄷ (
스노보드
)
: 납작한 판 위에 올라서서 눈이 덮인 비탈을 미끄러져 내려오는 운동. 또는 그 운동에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 MÔN TRƯỢT TUYẾT, TẤM TRƯỢT TUYẾT: Môn thể thao leo lên tấm ván phẳng rồi trượt xuống dốc được phủ tuyết. Hoặc tấm ván sử dụng trong môn thể thao đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81)