🌟 스노보드 (snowboard)

Danh từ  

1. 납작한 판 위에 올라서서 눈이 덮인 비탈을 미끄러져 내려오는 운동. 또는 그 운동에 쓰는 판.

1. MÔN TRƯỢT TUYẾT, TẤM TRƯỢT TUYẾT: Môn thể thao leo lên tấm ván phẳng rồi trượt xuống dốc được phủ tuyết. Hoặc tấm ván sử dụng trong môn thể thao đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스노보드 경기.
    Snowboarding.
  • 스노보드 선수.
    A snowboarder.
  • 스노보드 실력.
    Snowboarding skills.
  • 스노보드를 즐기다.
    Enjoy snowboarding.
  • 스노보드를 타다.
    Ride a snowboard.
  • 승규는 스노보드를 타고 내려오며 점프까지 할 수 있을 정도로 스노보드 실력이 뛰어나다.
    Seung-gyu is so good that he can even jump down the snowboard.
  • 높은 곳에서 눈이 쌓인 산을 타고 내려오는 스노보드는 가장 인기 있는 겨울 스포츠 중 하나이다.
    Snowboarding is one of the most popular winter sports, coming down snowy mountains from high places.
  • 난 겨울엔 스노보드를 많이 타.
    I snowboard a lot in winter.
    난 무섭던데. 어떻게 판 하나에 발을 올리고 눈을 미끄러져 내려올 수 있는지 모르겠어.
    I was scared. i don't know how you can put your foot on a plate and slide your eyes down.
Từ tham khảo 스케이트보드(skateboard): 두 발을 올려놓고 미끄러져 내리며 타는, 판판하고 긴…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119)