🌟 시나브로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시나브로 (
시나브로
)
🗣️ 시나브로 @ Ví dụ cụ thể
- '시나브로'라는 단어가 무슨 뜻인지 알아? [고유어 (固有語)]
🌷 ㅅㄴㅂㄹ: Initial sound 시나브로
-
ㅅㄴㅂㄹ (
시나브로
)
: 모르는 사이에 조금씩 조금씩.
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN DÀ: Từng chút từng chút một trong lúc không hay biết.
• Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151)