🌟 시나브로

Phó từ  

1. 모르는 사이에 조금씩 조금씩.

1. DẦN DẦN, DẦN DÀ: Từng chút từng chút một trong lúc không hay biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시나브로 강물이 불어나다.
    The sinabro river swells.
  • Google translate 시나브로 낙엽이 떨어지다.
    The leaves of the cinabro fall.
  • Google translate 시나브로 날씨가 더워지다.
    The weather heats up in sinabro.
  • Google translate 시나브로 살이 찌다.
    Gain weight with cinabro.
  • Google translate 시나브로 얼굴이 타다.
    My face burns with cinabro.
  • Google translate 마당에 피어 있던 꽃이 시나브로 지고 없어졌다.
    The flowers blooming in the yard have gone down and gone.
  • Google translate 해가 갈수록 상대 팀과의 격차가 시나브로 벌어지고 있다.
    The gap with the opposing team is widening year by year.
  • Google translate 어려서부터 시나브로 익혀 온 기타 솜씨가 어느새 수준급이 되었다.
    Guitar skills, which have been practiced in sinabu since childhood, have become classy.

시나브로: little by little; slowly but surely,,petit à petit,gradualmente, paulatinamente, progresivamente,تدريجيا,бага сагаар, аажимдаа,dần dần, dần dà,ทีละนิด, ทีละหน่อย, ค่อย ๆ โดยไม่รู้ตัว,sedikit demi sedikit,мало-помалу; шаг за шагом; медленно, но верно; постепенно,不知不觉,渐渐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시나브로 (시나브로)

🗣️ 시나브로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)