🌟 잔혹하다 (殘酷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔혹하다 (
잔호카다
) • 잔혹한 (잔호칸
) • 잔혹하여 (잔호카여
) 잔혹해 (잔호캐
) • 잔혹하니 (잔호카니
) • 잔혹합니다 (잔호캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 잔혹(殘酷): 인정이 없고 모질며 악함.
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159)