🌟 잔혹하다 (殘酷 하다)

Tính từ  

1. 인정이 없고 모질며 악하다.

1. TÀN KHỐC, ÁC ĐỘC: Không có tình người và độc ác nhẫn tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔혹한 방식.
    A cruel way.
  • Google translate 잔혹한 범죄.
    Cruel crime.
  • Google translate 잔혹한 장면.
    A cruel scene.
  • Google translate 잔혹하게 살해하다.
    Murder brutally.
  • Google translate 잔혹하게 짓밟다.
    Trample brutally.
  • Google translate 전쟁이 잔혹하다.
    War is brutal.
  • Google translate 유명한 감독의 새 영화는 잔혹한 장면이 많아 심의를 통과하지 못했다.
    The famous director's new film failed to pass the review due to its many brutal scenes.
  • Google translate 여러 사람을 잔혹하게 죽인 범인이 경찰에 붙잡혔다.
    The criminal who brutally killed several people was caught by the police.
  • Google translate 살인 사건이 일어났다는 기사 읽었니?
    Did you read the article about the murder?
    Google translate 응, 너무 잔혹하고 끔찍한 사건이더라.
    Yeah, it was so cruel and horrible.

잔혹하다: cruel; brutal; ruthless,ざんこくだ【残酷だ・惨酷だ・残刻だ】,atroce, cruel,cruel, sangriento, brutal, atroz, inhumano,وحشي,харгис хэрцгий, балмад,tàn khốc, ác độc,โหดร้าย, ทารุณ, อำมหิต, ป่าเถื่อน,kejam, brutal, berdarah dingin,жестокий; бездушный; безжалостный; бессердечный,残酷,残忍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔혹하다 (잔호카다) 잔혹한 (잔호칸) 잔혹하여 (잔호카여) 잔혹해 (잔호캐) 잔혹하니 (잔호카니) 잔혹합니다 (잔호캄니다)
📚 Từ phái sinh: 잔혹(殘酷): 인정이 없고 모질며 악함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)