🌟 잔혹하다 (殘酷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔혹하다 (
잔호카다
) • 잔혹한 (잔호칸
) • 잔혹하여 (잔호카여
) 잔혹해 (잔호캐
) • 잔혹하니 (잔호카니
) • 잔혹합니다 (잔호캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 잔혹(殘酷): 인정이 없고 모질며 악함.
• Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)