🌟 잔혹하다 (殘酷 하다)

Tính từ  

1. 인정이 없고 모질며 악하다.

1. TÀN KHỐC, ÁC ĐỘC: Không có tình người và độc ác nhẫn tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔혹한 방식.
    A cruel way.
  • 잔혹한 범죄.
    Cruel crime.
  • 잔혹한 장면.
    A cruel scene.
  • 잔혹하게 살해하다.
    Murder brutally.
  • 잔혹하게 짓밟다.
    Trample brutally.
  • 전쟁이 잔혹하다.
    War is brutal.
  • 유명한 감독의 새 영화는 잔혹한 장면이 많아 심의를 통과하지 못했다.
    The famous director's new film failed to pass the review due to its many brutal scenes.
  • 여러 사람을 잔혹하게 죽인 범인이 경찰에 붙잡혔다.
    The criminal who brutally killed several people was caught by the police.
  • 살인 사건이 일어났다는 기사 읽었니?
    Did you read the article about the murder?
    응, 너무 잔혹하고 끔찍한 사건이더라.
    Yeah, it was so cruel and horrible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔혹하다 (잔호카다) 잔혹한 (잔호칸) 잔혹하여 (잔호카여) 잔혹해 (잔호캐) 잔혹하니 (잔호카니) 잔혹합니다 (잔호캄니다)
📚 Từ phái sinh: 잔혹(殘酷): 인정이 없고 모질며 악함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23)