🌟 정회원 (正會員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정회원 (
정ː회원
) • 정회원 (정ː훼원
)
🗣️ 정회원 (正會員) @ Ví dụ cụ thể
- 승격된 정회원. [승격되다 (昇格되다)]
- 정회원과 준회원. [준회원 (準會員)]
- 우리 동호회에서는 준회원으로 가입한 후 일 년 이상 꾸준히 활동하면 정회원 자격을 준다. [준회원 (準會員)]
- 동호회 정회원 자격이 어떻게 되나요? [준회원 (準會員)]
- 가입 시 준회원 자격을 갖게 되고요. 일 년 이상 꾸준히 활동하시면 정회원이 될 수 있어요. [준회원 (準會員)]
🌷 ㅈㅎㅇ: Initial sound 정회원
-
ㅈㅎㅇ (
재활용
)
: 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하거나 사용할 수 있게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TÁI SỬ DỤNG: Việc sử dụng hoặc làm cho có thể sử dụng lại những đồ vật đã dùng xong và vứt đi, vào việc khác. -
ㅈㅎㅇ (
저혈압
)
: 혈압이 정상보다 낮은 증세.
☆
Danh từ
🌏 HUYẾT ÁP THẤP: Chứng huyết áp thấp hơn bình thường. -
ㅈㅎㅇ (
정회원
)
: 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖춘 회원.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN CHÍNH THỨC: Ủy viên có tư cách chính thức có thể hoạt động như là hội viên. -
ㅈㅎㅇ (
재확인
)
: 다시 확인함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI XÁC NHẬN.: Việc xác nhận lại. -
ㅈㅎㅇ (
준회원
)
: 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖추기 전의 회원.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN DỰ BỊ: Hội viên trước khi có được tư cách chính thức có thể hoạt động như một hội viên chính thức. -
ㅈㅎㅇ (
재활원
)
: 몸이나 정신의 장애를 이겨 내고 생활할 수 있도록 도움을 주는 기관.
Danh từ
🌏 VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG, TRUNG TÂM PHỤC HỒI CHỨC NĂNG: Cơ quan trợ giúp chiến thắng sự khuyết tật về cơ thể hay tinh thần để có thể sinh hoạt. -
ㅈㅎㅇ (
조합원
)
: 일정한 목적을 위해 조직한 단체에 가입한 사람.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người ra nhập vào tổ chức được lập nên vì mục đích nhất định.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28)