🌟 주정 (酒酊)

Danh từ  

1. 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 함. 또는 그런 말이나 행동.

1. SỰ QUẬY PHÁ DO SAY RƯỢU , LỜI NÓI DO SAY RƯỢU, HÀNH ĐỘNG DO SAY RƯỢU: Việc nói hay hành động trông không được hay do say rượu. Hay lời nói hoặc hành động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주정이 심하다.
    He's drunk.
  • Google translate 주정이 있다.
    There's drinking.
  • Google translate 주정을 받아 주다.
    Accept a drunk rule.
  • Google translate 주정을 부리다.
    Get drunk.
  • Google translate 주정을 피우다.
    Smoke drunkenness.
  • Google translate 주정을 하다.
    Drink up.
  • Google translate 아저씨가 술을 잔뜩 마시고 주정을 부리다가 경찰에 끌려왔다.
    The uncle was brought to the police while he was drunk and drunk.
  • Google translate 김 부장은 주정이 심해서 아무도 그와 술을 마시고 싶어 하지 않았다.
    Kim was so drunk that no one wanted to drink with him.
  • Google translate 주인은 큰 소리로 술집에서 욕을 하며 주정을 피우는 사람을 내쫓았다.
    The owner drove out a drunkard, swearing in the pub.
  • Google translate 이따 저녁에 지영이랑 술 마시기로 했어.
    I'm having a drink with ji-young tonight.
    Google translate 그래? 지영이는 주정이 심하니까 너무 술을 많이 먹이지는 마.
    Really? jiyoung is too drunk, so don't drink too much.

주정: drunken frenzy,さけぐせ・さかぐせ【酒癖】。しゅらん【酒乱】,propos ou conduite d'ivrogne,borrachera, alboroto,سكران,агсам тавих, агсамнах, архи ууж шалчигнах,sự quậy phá do say rượu , lời nói do say rượu, hành động do say rượu,การเมาอาละวาด, การเมาแล้วโวยวาย,kebiasaan saat mabuk,поведение в пьяном виде; буйство в пьяном виде,酒疯,耍酒疯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주정 (주ː정 )
📚 Từ phái sinh: 주정하다(酒酊하다): 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하다.


🗣️ 주정 (酒酊) @ Giải nghĩa

🗣️ 주정 (酒酊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149)