🌟 주정 (酒酊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주정 (
주ː정
)
📚 Từ phái sinh: • 주정하다(酒酊하다): 술에 취해 보기에 좋지 않은 말이나 행동을 하다.
🗣️ 주정 (酒酊) @ Giải nghĩa
- 받다 : 다른 사람의 어리광이나 주정 등에 응하다.
🗣️ 주정 (酒酊) @ Ví dụ cụ thể
- 너 어젯밤 술 마시고 주정 부린 거 기억해? [어렴풋하다]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 주정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149)