🌟 중후하다 (重厚 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중후하다 (
중ː후하다
) • 중후한 (중ː후한
) • 중후하여 (중ː후하여
) 중후해 (중ː후해
) • 중후하니 (중ː후하니
) • 중후합니다 (중ː후함니다
)
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)