🌟 차츰차츰

Phó từ  

1. 사물의 상태나 정도가 점점 진행되거나 변화하는 모양.

1. DẦN DÀ: Hình ảnh mức độ hay trạng thái của sự vật biến đổi hoặc được diễn tiến dần dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차츰차츰 가까워지다.
    Getting closer gradually.
  • Google translate 차츰차츰 늘다.
    Grow up gradually.
  • Google translate 차츰차츰 떨어지다.
    Gradually fall off.
  • Google translate 차츰차츰 회복하다.
    Recover gradually.
  • Google translate 차츰차츰 해가 지다.
    The sun gradually sets.
  • Google translate 지수는 병원에 입원하고 나서 차츰차츰 상태가 좋아졌다.
    After being admitted to the hospital, jisoo gradually got better.
  • Google translate 나는 시간이 흐르면서 차츰차츰 동료들과 친해지기 시작했다.
    I gradually began to get to know my colleagues over time.
  • Google translate 꾸준히 연습하니까 실력이 차츰차츰 느는구나.
    Your skills gradually improve from constant practice.
    Google translate 앞으로도 열심히 연습해서 실력을 더 키워야겠어.
    I'm going to have to practice hard and improve my skills.

차츰차츰: gradually,だんだん。しだいに【次第に】。ぜんじ【漸次】。おいおい【追い追い】,progressivement, petit à petit,paulatinamente, gradualmente, progresivamente,شيئا فشيئا، بشكل تدريجي، خطوة بخطوة,аажим аажмаар, алгуур, зугуухан,dần dà,ค่อย ๆ, ทีละน้อย ๆ, ทีละเล็กทีละน้อย,,постепенно; поэтапно; шаг за шагом,逐渐,渐渐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차츰차츰 (차츰차츰)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)