🌟 차츰차츰
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차츰차츰 (
차츰차츰
)
🌷 ㅊㅊㅊㅊ: Initial sound 차츰차츰
-
ㅊㅊㅊㅊ (
차츰차츰
)
: 사물의 상태나 정도가 점점 진행되거나 변화하는 모양.
Phó từ
🌏 DẦN DÀ: Hình ảnh mức độ hay trạng thái của sự vật biến đổi hoặc được diễn tiến dần dần.
• Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)