🌟 차츰차츰

Phó từ  

1. 사물의 상태나 정도가 점점 진행되거나 변화하는 모양.

1. DẦN DÀ: Hình ảnh mức độ hay trạng thái của sự vật biến đổi hoặc được diễn tiến dần dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차츰차츰 가까워지다.
    Getting closer gradually.
  • 차츰차츰 늘다.
    Grow up gradually.
  • 차츰차츰 떨어지다.
    Gradually fall off.
  • 차츰차츰 회복하다.
    Recover gradually.
  • 차츰차츰 해가 지다.
    The sun gradually sets.
  • 지수는 병원에 입원하고 나서 차츰차츰 상태가 좋아졌다.
    After being admitted to the hospital, jisoo gradually got better.
  • 나는 시간이 흐르면서 차츰차츰 동료들과 친해지기 시작했다.
    I gradually began to get to know my colleagues over time.
  • 꾸준히 연습하니까 실력이 차츰차츰 느는구나.
    Your skills gradually improve from constant practice.
    앞으로도 열심히 연습해서 실력을 더 키워야겠어.
    I'm going to have to practice hard and improve my skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차츰차츰 (차츰차츰)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149)