🌟 차츰차츰
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차츰차츰 (
차츰차츰
)
🌷 ㅊㅊㅊㅊ: Initial sound 차츰차츰
-
ㅊㅊㅊㅊ (
차츰차츰
)
: 사물의 상태나 정도가 점점 진행되거나 변화하는 모양.
Phó từ
🌏 DẦN DÀ: Hình ảnh mức độ hay trạng thái của sự vật biến đổi hoặc được diễn tiến dần dần.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149)