🌟 비켜-

1. (비켜, 비켜서, 비켰다, 비켜라)→ 비키다

1.


비켜-: ,


📚 Variant: 비켜 비켜서 비켰다 비켜라

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19)