🌟 타작하다 (打作 하다)

Động từ  

1. 곡식의 이삭을 떨어서 낟알을 거두다.

1. THU HOẠCH, ĐẬP (LÚA, NGŨ CỐ): Tuốt (tách, đập) ngũ cốc lương thực rồi lấy hạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타작할 시기.
    Time for threshing.
  • Google translate 타작하기 알맞은 날씨.
    Weather suitable for threshing.
  • Google translate 타작하고 난 볏짚.
    Threshing and rice straw.
  • Google translate 벼를 타작하다.
    Threshing rice.
  • Google translate 보리를 타작하다.
    Threshing barley.
  • Google translate 콩을 타작하다.
    Threshing beans.
  • Google translate 도리깨로 타작하다.
    Threshing with a pulley.
  • Google translate 농부들이 볏단을 타작하여 낟알을 거두었다.
    The farmers threshed the rice into grain.
  • Google translate 햇빛이 잘 드는 곳에 타작하기 위한 보릿단이 쌓여 있었다.
    There was a pile of barley for threshing in a sunny spot.
  • Google translate 예전에는 도리깨를 이용해서 타작했지.
    I used to threshing with dorigae.
    Google translate 요즘은 거의 기계로 하지 않나요?
    Isn't it almost machine-operated these days?

타작하다: thresh,だっこくする【脱穀する】,défourrer,desgranar,يحصد,тариа цохих,thu hoạch, đập (lúa, ngũ cố),นวด(ข้าว, ธัญพืช, ธัญญาหาร), ฟาด,mengumpulkan biji-bijian,,打场,脱粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타작하다 (타ː자카다)
📚 Từ phái sinh: 타작(打作): 곡식을 떨어서 낟알을 거두는 일.

🗣️ 타작하다 (打作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4)