🌟 타작하다 (打作 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타작하다 (
타ː자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 타작(打作): 곡식을 떨어서 낟알을 거두는 일.
🗣️ 타작하다 (打作 하다) @ Ví dụ cụ thể
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4)